Ligue 1 2024-2025 | Matchweek 13
| 30 Th11 2024-4:00 chiều
Rennes
Rennes
d w l l l
5 : 0
Kết thúc
Saint Etienne
Saint Etienne
l l w l w
A. Kalimuendo
39'
L. Blas
45'+6'
A. Gouiri
53'
A. Kalimuendo
61'
A. Kalimuendo
67'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
30
S. Mandanda
15
M. Faye
55
L. Østigård
33
H. Hateboer
18
M. Nagida
6
A. Matusiwa
17
J. James
22
L. Assignon
10
A. Gouiri
11
L. Blas
9
A. Kalimuendo
30
G. Larsonneur
19
L. Pétrot
5
Y. Abdelhamid
4
P. Ekwah
21
B. Batubinsika
8
D. Appiah
22
Z. Davitashvili
14
L. Mouton
6
B. Bouchouari
18
M. Cafaro
9
I. Sissoko
field field
Bàn thắng (Penalty)
39'
Bàn thắng
45'
+6
Bàn thắng
A. Gouiri (Người kiến tạo: L. Blas)
53'
Bàn thắng
A. Kalimuendo (Người kiến tạo: L. Blas)
61'
Bàn thắng (Penalty)
67'
Rennes
Saint Etienne
VAR 36'
Penalty confirmed
37' Thẻ đỏ
M. Cafaro
Professional handball
Bàn thắng (Penalty) 1:0 39'
A. Kalimuendo
Bàn thắng 2:0 45' +6'
L. Blas
46' Thay người
In:I. Wadji
Out:L. Mouton
Bàn thắng 3:0 53'
A. Gouiri
Người kiến tạo: L. Blas
Bàn thắng 4:0 61'
A. Kalimuendo
Người kiến tạo: L. Blas
Thay người 62'
In:A. Truffert
Out:M. Nagida
Thay người 62'
In:A. Grønbæk
Out:A. Gouiri
66' Thay người
In:M. Amougou
Out:Z. Davitashvili
66' Thay người
In:L. Stassin
Out:I. Sissoko
66' Thay người
In:A. Moueffek
Out:P. Ekwah
Bàn thắng (Penalty) 5:0 67'
A. Kalimuendo
Thay người 70'
In:A. Gómez
Out:L. Assignon
Thay người 70'
In:G. Kamara
Out:A. Matusiwa
Thay người 75'
In:Jota
Out:L. Blas
81' Thay người
In:P. Cornud
Out:L. Pétrot
81' Thẻ vàng
G. Larsonneur
Argument
Rennes
15
d
70'
17
m
70'
18
d
62'
11
m
45'75'
10
f
53'62'
39'61'67'
Thay người
62'
62'
28
m
70'
70'
27
75'
4
d
23
g
Saint Etienne
81'
8
d
4
m
66'
19
d
81'
18
m
37'
14
m
46'
66'
66'
Thay người
25
f
46'
37
m
66'
66'
66'
17
d
81'
39
10
m
26
m
Rennes
Saint Etienne
Không trúng đích 9
Trúng đích 9
Trúng đích 0
Không trúng đích 2
0 Yellow Cards 1
0 Red Cards 1
6 Corners 1
14 Fouls 12
2 Offsides 1
72 Ball Possession 28
18 Shots 2
9 Shots on Goal 0
5 Goals 0
Tắt [X]
V6Bet
P