| 6 Th3 2025-5:45 chiều
Fenerbahce
Fenerbahce
l d d w d
1 : 3
Kết thúc
Rangers
Rangers
d w d l w
A. Djiku
30'
C. Dessers
6'
Václav Černý
42'
Václav Černý
81'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
İ. Eğribayat
95
Y. Akçiçek
37
M. Škriniar
4
Ç. Söyüncü
18
F. Kostić
34
S. Amrabat
53
S. Szymański
16
M. Müldür
10
D. Tadić
9
E. Džeko
19
Y. En-Nesyri
1
J. Butland
4
R. Pröpper
5
J. Souttar
2
J. Tavernier
22
Jefté
43
N. Raskin
8
C. Barron
3
R. Yılmaz
10
M. Diomandé
18
Václav Černý
9
C. Dessers
field field
6'
Bàn thắng
C. Dessers (Người kiến tạo: M. Diomandé)
Bàn thắng
30'
42'
Bàn thắng
Václav Černý (Người kiến tạo: C. Dessers)
81'
Bàn thắng
Václav Černý (Người kiến tạo: N. Raskin)
Fenerbahce
Rangers
6' 0:1 Bàn thắng
C. Dessers
Người kiến tạo: M. Diomandé
Thay người 16'
In:A. Djiku
Out:Ç. Söyüncü
28' Thay người
In:L. Balogun
Out:R. Pröpper
Bàn thắng 1:1 30'
A. Djiku
42' 1:2 Bàn thắng
Václav Černý
Người kiến tạo: C. Dessers
Thay người 46'
In:Talisca
Out:Y. Akçiçek
53' VAR
Goal cancelled
54' Thẻ vàng
J. Souttar
Foul
Thay người 54'
In:A. Saint-Maximin
Out:S. Szymański
60' VAR
Goal cancelled
Thẻ vàng 67'
Talisca
Argument
76' Thay người
In:I. Hagi
Out:M. Diomandé
76' Thay người
In:D. Sterling
Out:R. Yılmaz
Thay người 79'
In:İ. Kahveci
Out:M. Müldür
81' 1:3 Bàn thắng
Václav Černý
Người kiến tạo: N. Raskin
88' Thay người
In:H. Igamane
Out:C. Dessers
88' Thay người
In:T. Lawrence
Out:Václav Černý
Fenerbahce
Thay người
6
d
16'30'
94
46'67'
54'
79'
54
g
23
f
Rangers
54'
28'
76'
8
m
43
m
22
d
42'81'88'
76'
6'88'
Thay người
27
d
28'
30
m
76'
76'
29
f
88'
88'
99
f
52
m
14
m
31
g
49
m
Fenerbahce
Rangers
Không trúng đích 16
Trúng đích 7
Trúng đích 6
Không trúng đích 2
1 Yellow Cards 1
11 Corners 3
8 Fouls 10
2 Offsides 2
64 Ball Possession 36
23 Shots 8
7 Shots on Goal 6
1 Goals 3
Tắt [X]
V6Bet
P