|
22 Th9 2024-1:30 chiều
F. Wirtz
14'
J. Tah
32'
P. Hincapié
48'
V. Boniface
90'+3'
N. Mukiele
5'
S. Bornauw
37'
M. Svanberg
45'+1'
|
Hiệp 1: 2-3
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
1
44
4
12
20
24
34
23
10
21
14
1
16
5
3
2
27
11
32
39
20
9

Bayer Leverkusen

VfL Wolfsburg
5'
0:1
Phản lưới
N. Mukiele
Bàn thắng
1:1
14'
F. Wirtz
Người kiến tạo: G. Xhaka
Bàn thắng
2:1
32'
J. Tah
Người kiến tạo: Álex Grimaldo
Thẻ vàng
36'
J. Belocian
Foul
37'
2:2
Bàn thắng
S. Bornauw
Người kiến tạo: J. Kamiński
42'
Thay người
In:K. Koulierakis
Out:R. Baku
45' +1'
2:3
Bàn thắng
M. Svanberg
Người kiến tạo: K. Koulierakis
Thẻ vàng
45' +5'
Álex Grimaldo
Argument
Thay người
46'
In:J. Frimpong
Out:N. Mukiele
Thay người
46'
In:P. Hincapié
Out:J. Belocian
Bàn thắng
3:3
48'
P. Hincapié
Người kiến tạo: Aleix García
50'
Thẻ vàng
Tiago Tomás
Foul
Thẻ vàng
51'
A. Adli
Foul
Thay người
56'
In:M. Terrier
Out:A. Adli
Thay người
69'
In:V. Boniface
Out:P. Schick
71'
Thay người
In:Y. Gerhardt
Out:Tiago Tomás
71'
Thay người
In:S. Özcan
Out:M. Svanberg
72'
Thay người
In:A. Vranckx
Out:P. Wimmer
Thay người
79'
In:E. Palacios
Out:Aleix García
80'
Thẻ vàng
Cedric Zesiger
Foul
Thẻ vàng
88'
J. Frimpong
Argument
88'
Thẻ đỏ
Y. Gerhardt
Violent conduct
90' +1'
Thẻ vàng
K. Grabara
Argument
90' +2'
Thay người
In:D. Vavro
Out:M. Amoura
90' +2'
Thẻ vàng
M. Arnold
Argument
Bàn thắng
4:3
90' +3'
V. Boniface
90' +7'
Thẻ vàng
J. Kamiński
Foul
32'
36'46'
5'46'
79'
45'
51'56'
14'
69'
Thay người
46'88'
46'48'
56'
69'90'
79'
90'
37'
80'
90'
90'
42'
72'
45'71'
50'71'
90'
Thay người
42'
71'88'
71'
72'
90'