| 30 Th1 2025-8:00 chiều
Anderlecht
Anderlecht
w d d w l
3 : 4
Kết thúc
1899 Hoffenheim
1899 Hoffenheim
l l w l d
L. Vázquez
18'
K. Goto
79'
H. Augustinsson
88'
K. Sardella
41'
T. Bischof
54'
D. Mokwa
59'
A. Hložek
65'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
16
M. Kikkenborg
6
H. Augustinsson
32
L. Dendoncker
4
J. Šimić
54
K. Sardella
23
M. Rits
7
F. Amuzu
10
Y. Verschaeren
11
T. Hazard
83
T. Degreef
20
L. Vázquez
37
L. Philipp
19
D. Jurásek
25
Kevin Akpoguma
2
R. Hranáč
35
Arthur Chaves
7
T. Bischof
20
F. Becker
8
D. Geiger
23
A. Hložek
33
M. Moerstedt
52
D. Mokwa
field field
Bàn thắng
L. Vázquez (Người kiến tạo: K. Sardella)
18'
41'
Goal (own)
54'
Bàn thắng
T. Bischof (Người kiến tạo: D. Geiger)
59'
Bàn thắng
65'
Bàn thắng
A. Hložek (Người kiến tạo: D. Jurásek)
Bàn thắng
79'
Bàn thắng
H. Augustinsson (Người kiến tạo: T. Leoni)
88'
Anderlecht
1899 Hoffenheim
Bàn thắng 1:0 18'
L. Vázquez
Người kiến tạo: K. Sardella
23' Thẻ vàng
Kevin Akpoguma
Foul
39' Thẻ vàng
D. Geiger
Handball
41' 1:1 Phản lưới
K. Sardella
54' 1:2 Bàn thắng
T. Bischof
Người kiến tạo: D. Geiger
56' Thẻ vàng
T. Bischof
Foul
Thay người 57'
In:M. Stroeykens
Out:T. Hazard
59' 1:3 Bàn thắng
D. Mokwa
65' 1:4 Bàn thắng
A. Hložek
Người kiến tạo: D. Jurásek
Thay người 69'
In:A. Maamar
Out:K. Sardella
Thay người 69'
In:N. Angulo
Out:F. Amuzu
Thay người 69'
In:T. Leoni
Out:Y. Verschaeren
70' Thay người
In:Marius Bülter
Out:A. Hložek
77' Thay người
In:L. Erlein
Out:D. Geiger
77' Thay người
In:F. Micheler
Out:T. Bischof
Thay người 78'
In:K. Goto
Out:L. Vázquez
Bàn thắng 2:4 79'
K. Goto
81' Thẻ vàng
L. Erlein
Foul
83' Thẻ vàng
Marius Bülter
Foul
Bàn thắng 3:4 88'
H. Augustinsson
Người kiến tạo: T. Leoni
90' +1' Thay người
In:H. Behrens
Out:D. Mokwa
Anderlecht
41'69'
88'
23
m
83
m
11
m
57'
69'
7
m
69'
18'78'
Thay người
57'
79
m
69'
19
f
69'
17
m
69'
42
78'79'
25
d
73
d
1899 Hoffenheim
37
g
23'
8
m
39'77'
20
m
54'56'77'
59'90'
23
f
65'70'
Thay người
70'83'
77'81'
77'
90'
55
34
d
Anderlecht
1899 Hoffenheim
Không trúng đích 13
Trúng đích 6
Trúng đích 6
Không trúng đích 4
0 Yellow Cards 5
7 Corners 4
7 Fouls 13
1 Offsides 2
49 Ball Possession 51
19 Shots 10
6 Shots on Goal 6
3 Goals 4
Tắt [X]
V6Bet
P